Phiên âm : hàn hàn.
Hán Việt : hãn hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大的樣子。《淮南子.俶真》:「儲與扈冶, 浩浩瀚瀚。不可隱儀揆度, 而通光耀者。」