VN520


              

瀚漠

Phiên âm : hàn mò.

Hán Việt : hãn mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指中國大陸北方的沙漠地區。北齊.魏收〈為孝靜帝下詔禪位〉:「關隴慕義而請好, 瀚漠仰德而致誠。」