VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瀆職
Phiên âm :
dú zhí.
Hán Việt :
độc chức.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
溺職
, .
Trái nghĩa :
稱職
, .
瀆職罪
瀆武 (dú wǔ) : lạm dụng vũ lực
瀆職 (dú zhí) : độc chức
瀆犯 (dú fàn) : mạo phạm; lăng mạ; sỉ nhục
瀆神 (dú shén) : xúc phạm; báng bổ