VN520


              

瀆神

Phiên âm : dú shén.

Hán Việt : độc thần.

Thuần Việt : xúc phạm; báng bổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敬神, .

xúc phạm; báng bổ. 破壞、糟蹋、不敬、污辱或鄙視(神圣的東西).