Phiên âm : dú shén.
Hán Việt : độc thần.
Thuần Việt : xúc phạm; báng bổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敬神, .
xúc phạm; báng bổ. 破壞、糟蹋、不敬、污辱或鄙視(神圣的東西).