Phiên âm : nìng zhì.
Hán Việt : nính trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥水淤積, 行走困難。《三國志.魏書.卷一一.田疇傳》:「時方夏水雨, 而濱海洿下, 濘滯不通。」