Phiên âm : nìng nào.
Hán Việt : nính náo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥水混雜的汙泥。唐.韓愈〈答柳柳州食蝦蟆〉詩:「跳躑雖云高, 意不離濘淖。」