Phiên âm : pēn bó.
Hán Việt : phần bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迸射湧起。《文選.左思.吳都賦》:「濆薄沸騰, 寂寥長邁。」晉.郭璞〈山海經.序〉:「精氣混淆, 自相濆薄。」