VN520


              

濆泉

Phiên âm : fén quán.

Hán Việt : phần tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泉自地湧出。《公羊傳.昭公五年》:「濆泉者何?直泉也。」