VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濃縮
Phiên âm :
nóng suō.
Hán Việt :
nùng súc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
稀釋
, .
濃縮食物.
濃桃豔李 (nóng táo yàn lǐ) : nùng đào diễm lí
濃豔 (nóng yàn) : nùng diễm
濃妝淡抹 (nóng zhuāng dàn mǒ) : nùng trang đạm mạt
濃度 (nóng dù) : nồng độ
濃艷 (nóng yàn) : đậm và rực rỡ; màu đậm và đẹp
濃抹淡妝 (nóng mǒ dàn zhuāng) : nùng mạt đạm trang
濃妝豔服 (nóng zhuāng yàn fú) : nùng trang diễm phục
濃濃 (nóng nóng) : nùng nùng
濃縮 (nóng suō) : nùng súc
濃妝豔抹 (nóng zhuāng yàn mǒ) : nùng trang diễm mạt
濃淡 (nóng dàn) : nùng đạm
濃重 (nóng zhòng) : nùng trọng
濃快 (nóng kuài) : nùng khoái
濃縮鈾 (nóng suō yóu) : nùng súc 鈾
濃雲密布 (nóng yún mì bù) : nùng vân mật bố
濃厚 (nóng hòu) : nùng hậu
Xem tất cả...