Phiên âm : mǎng yǎng.
Hán Việt : mãng 瀁.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大的樣子。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「漭瀁廣溢, 莫測圻岸。」