VN520


              

漭漭

Phiên âm : mǎng mǎng.

Hán Việt : mãng mãng.

Thuần Việt : bao la; mênh mông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao la; mênh mông. 形容廣闊無邊.

♦Mênh mông không bờ bến (vùng nước). ◇Tống Ngọc 宋玉: Thiệp mãng mãng, trì bình bình 涉漭漭, 馳苹苹 (Cao đường phú 高唐賦).