Phiên âm : mǎng mǎng.
Hán Việt : mãng mãng.
Thuần Việt : bao la; mênh mông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao la; mênh mông. 形容廣闊無邊.
♦Mênh mông không bờ bến (vùng nước). ◇Tống Ngọc 宋玉: Thiệp mãng mãng, trì bình bình 涉漭漭, 馳苹苹 (Cao đường phú 高唐賦).