Phiên âm : lǜ sè jìng.
Hán Việt : lự sắc kính.
Thuần Việt : thấu kính lọc ánh sáng; lọc ánh sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấu kính lọc ánh sáng; lọc ánh sáng有色透明镜片只能透过某种色光,而吸收掉其他色光 在摄影中利用它吸收一部分色光, 改变拍摄所得影像的色调 最常用的是黄色和黄绿色的, 多用玻璃或塑料制成