VN520


              

滤液

Phiên âm : lǜ yè.

Hán Việt : lự dịch.

Thuần Việt : chất lỏng đã lọc; phần lọc; phần nước lọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất lỏng đã lọc; phần lọc; phần nước lọc
过滤后得到的澄清液体