Phiên âm : gǔn zhuàn.
Hán Việt : cổn chuyển.
Thuần Việt : lăn tròn; lộn vòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăn tròn; lộn vòng (máy bay)飞机绕纵轴滚转