Phiên âm : gǔn mù.
Hán Việt : cổn mộc.
Thuần Việt : lăn cây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăn cây (cách đánh nhau thời xưa)古代作战时从高处推下以打击敌人的大木头gǔnmù lèi shílăn cây đá từ trên cao xuống