Phiên âm : gǔn yuán.
Hán Việt : cổn viên.
Thuần Việt : tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn .
tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn trùng trục
非常圆
yāoshēn gǔnyuán de mǔníu
bụng con trâu tròn vo.
两只眼睛睁得滚圆 滚圆的.
liǎngzhǐ yǎnjīng zhēng dé gǔnyuán gǔnyuán de.
hai mắt mở tròn xoe.