Phiên âm : diān hóng.
Hán Việt : điền hồng.
Thuần Việt : hồng trà; điền hồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng trà; điền hồng (một loại hồng trà sản xuất ở Vân Nam)云南出产的红茶