Phiên âm : diān chí.
Hán Việt : điền trì .
Thuần Việt : Điền Trì; hồ Côn Minh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Điền Trì; hồ Côn Minh (hồ lớn, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc). 云南省的大湖, 在昆明市南, 又稱昆明湖, 湖面海拔1886米, 面積330平方公里, 平均水深5米.