VN520


              

滇池

Phiên âm : diān chí.

Hán Việt : điền trì .

Thuần Việt : Điền Trì; hồ Côn Minh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Điền Trì; hồ Côn Minh (hồ lớn, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc). 云南省的大湖, 在昆明市南, 又稱昆明湖, 湖面海拔1886米, 面積330平方公里, 平均水深5米.