Phiên âm : diān miǎn.
Hán Việt : điền miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲南、緬甸地區。例滇緬公路雲南、緬甸地區。如:「滇緬公路」。