VN520


              

滇緬

Phiên âm : diān miǎn.

Hán Việt : điền miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雲南、緬甸地區。例滇緬公路
雲南、緬甸地區。如:「滇緬公路」。