Phiên âm : wěng yù.
Hán Việt : 滃 uất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲氣盛出的樣子。《楚辭.王襃.九懷.昭世》:「覽舊邦兮滃鬱, 余安能兮久居。」