Phiên âm : wěng wěng.
Hán Việt : 滃 滃.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲氣起的樣子。漢.賈誼〈旱雲賦〉:「遙望白雲之蓬勃兮, 滃滃澹澹而妄止。」