Phiên âm : hùn xuān.
Hán Việt : hỗn hiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廁所。《後漢書.卷六七.黨錮傳.李膺傳》:「郡舍溷軒有奇巧, 乃載之以歸。」宋.孫光憲《北夢瑣言》卷一○:「馬上內逼, 急詣一空宅, 逕登溷軒。」