VN520


              

溷汁

Phiên âm : hùn zhī.

Hán Việt : hỗn chấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糞尿等汙水。《北史.卷三二.崔鑒傳》:「帝大怒, 令左右毆之, 又擢其髮, 以溷汁沃其頭。」