Phiên âm : hùn zhī.
Hán Việt : hỗn chấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糞尿等汙水。《北史.卷三二.崔鑒傳》:「帝大怒, 令左右毆之, 又擢其髮, 以溷汁沃其頭。」