VN520


              

溷穢

Phiên âm : hùn huì.

Hán Việt : hỗn uế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

骯髒汙穢。唐.王維〈為薛使君謝婺州刺史表〉:「洪波退流, 必蕩其溷穢。」