Phiên âm : hùn huì.
Hán Việt : hỗn uế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
骯髒汙穢。唐.王維〈為薛使君謝婺州刺史表〉:「洪波退流, 必蕩其溷穢。」