VN520


              

溷廁

Phiên âm : hùn cì.

Hán Việt : hỗn xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.混雜在中間。《楚辭.王襃.九懷.通路》:「無正兮溷廁, 懷德兮何睹?」2.廁所。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.正月》:「俗云, 溷廁之間必須淨, 然後致紫姑。」