VN520


              

溝通管道

Phiên âm : gōu tōng guǎn dào.

Hán Việt : câu thông quản đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相互間的交流途徑。如:「政府與人民必須建立良好的溝通管道。」


Xem tất cả...