Phiên âm : gōu tōng guǎn dào.
Hán Việt : câu thông quản đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相互間的交流途徑。如:「政府與人民必須建立良好的溝通管道。」