VN520


              

溝澗

Phiên âm : gōu jiàn.

Hán Việt : câu giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溪澗, 兩山之間的溪流。《晉書.卷七一.孫惠傳》:「近者死亡, 皆如蟲獸, 屍元曳於糞壤, 形骸捐於溝澗。」


Xem tất cả...