Phiên âm : gōu lěi.
Hán Việt : câu lũy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溝渠和堡壘, 用在軍事防禦上。《管子.制分》:「故善用兵者, 無溝壘而有耳目。」