Phiên âm : gōu guàn.
Hán Việt : câu quán.
Thuần Việt : tưới rãnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưới rãnh (phương pháp tưới bằng cách dẫn nước vào các rãnh giữa các luống). 灌溉的一種方法, 在農作物行間挖溝培壟, 把水引到溝里, 水從邊上滲入土壟.