Phiên âm : zhǔn tiáo.
Hán Việt : chuẩn điều.
Thuần Việt : đường chuẩn; tạo đường chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường chuẩn; tạo đường chuẩn (xây dựng). 抹灰時(如在墻上)先抹成的一條, 作為灰泥厚度的規準.