Phiên âm : yǒng cháo.
Hán Việt : dũng triều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漲潮時水位突然增加, 形成落差大而不連續前鋒湧向上游的現象。常發生於潮差極大的河口, 如錢塘潮。