Phiên âm : yǒng rù.
Hán Việt : dũng nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水或物體大量進入。例上班時段郊區車輛大量湧入市區, 造成了市區交通的壅塞。水或物體大量進入。如:「上班時段郊區車輛大量湧入市區, 造成了市區交通的壅塞。」