Phiên âm : méinán hé.
Hán Việt : mi nam hà .
Thuần Việt : Chao Phraya .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chao Phraya (sông ở Thái Lan). 泰國一條由南河和平河組成的河流, 流程約225公里(140英里), 向南流經曼谷注入泰國灣.