VN520


              

湄南河

Phiên âm : méinán hé.

Hán Việt : mi nam hà .

Thuần Việt : Chao Phraya .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chao Phraya (sông ở Thái Lan). 泰國一條由南河和平河組成的河流, 流程約225公里(140英里), 向南流經曼谷注入泰國灣.