Phiên âm : hún gè.
Hán Việt : hồn cá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此、這麼。唐.皮日休〈新秋言懷寄魯望三十韻〉:「檜身渾箇矮, 石面得能䫜。」