VN520


              

渾箇

Phiên âm : hún gè.

Hán Việt : hồn cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如此、這麼。唐.皮日休〈新秋言懷寄魯望三十韻〉:「檜身渾箇矮, 石面得能䫜。」


Xem tất cả...