Phiên âm : hún xiǎo zi.
Hán Việt : hồn tiểu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容不懂事的年輕人。如:「這個渾小子口氣可真大, 大概是活得不耐煩了!」