Phiên âm : hún quán.
Hán Việt : hồn toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓融完整。明.高明《汲古閣本琵琶記》第三七齣:「孔子、顏子是大聖大賢, 德行渾全。」