Phiên âm : hùn yuán.
Hán Việt : hồn nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天地自然之氣。例渾元運動, 流不處兮。(《文選.班固.幽通賦》)天地自然之氣。《文選.班固.幽通賦》:「渾元運物, 流不處兮。」唐.楊烱〈盂蘭盆賦〉:「渾元告秋, 羲和奏曉。」