VN520


              

渾儀

Phiên âm : hún yí.

Hán Việt : hồn nghi .

Thuần Việt : hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể. 中國古代測量天體位置的儀器. 也叫渾天儀.


Xem tất cả...