Phiên âm : miǎo miǎo míng míng.
Hán Việt : miểu miểu minh minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魂魄遠去的樣子。《紅樓夢》第六六回:「芳靈蕙性, 渺渺冥冥, 不知那裡去了。」