VN520


              

渺然

Phiên âm : miǎo rán.

Hán Việt : miểu nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠遠。唐.趙嘏〈江樓感舊〉詩:「獨上江樓思渺然, 月光如水水如天。」