Phiên âm : miǎo xiǎo.
Hán Việt : miểu tiểu.
Thuần Việt : nhỏ bé.
Đồng nghĩa : 微小, 藐小, 細小, .
Trái nghĩa : 浩大, 巨大, 偉大, 浩瀚, 宏大, 龐大, .
nhỏ bé. 藐小.