VN520


              

渺小

Phiên âm : miǎo xiǎo.

Hán Việt : miểu tiểu.

Thuần Việt : nhỏ bé.

Đồng nghĩa : 微小, 藐小, 細小, .

Trái nghĩa : 浩大, 巨大, 偉大, 浩瀚, 宏大, 龐大, .

nhỏ bé. 藐小.