Phiên âm : yóu xiāng.
Hán Việt : du hương.
Thuần Việt : bêu làng; giải người có tội đi bêu trong làng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bêu làng; giải người có tội đi bêu trong làng. 許多人在鄉村中游行, 多押著有罪的人以示懲戒.