VN520


              

游絲

Phiên âm : yóu sī.

Hán Việt : du ti .

Thuần Việt : tơ nhện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tơ nhện. 蜘蛛等所吐的飄蕩在空中的絲.


Xem tất cả...