VN520


              

游獵

Phiên âm : yóu liè.

Hán Việt : du liệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出遊打獵。《文選.揚雄.羽獵賦》:「立君臣之節, 崇賢聖之業, 未遑苑囿之麗, 游獵之靡也。」《三國演義》第一回:「操幼時, 好游獵, 喜歌舞;有權謀, 多機變。」


Xem tất cả...