Phiên âm : yóu pàn.
Hán Việt : du phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明清科舉時, 通過州縣考試錄取為生員, 稱為「游泮」。《聊齋志異.卷一.葉生》:「言於學使, 逾年游泮。」