VN520


              

游擊手

Phiên âm : yóu jí shǒu.

Hán Việt : du kích thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在棒球、壘球運動中, 位於第二、三壘之間的守備球員。


Xem tất cả...