VN520


              

游心騁目

Phiên âm : yóu xīn chěng mù.

Hán Việt : du tâm sính mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縱情品覽, 極目遠眺。宋.吳潛〈哨遍.在晉永和〉詞:「於宇宙之中, 游心騁目, 此娛信可樂只。」


Xem tất cả...