Phiên âm : yóu láng.
Hán Việt : du lang .
Thuần Việt : hành lang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành lang (nối hai hay nhiều toà nhà độc lập.). 連接兩個或幾個獨立建筑物的走廊.