Phiên âm : yóu lǚ.
Hán Việt : du lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊歷。《南史.卷七五.隱逸傳上.宗少文傳》:「凡所游履, 皆圖之於室。」