VN520


              

游履

Phiên âm : yóu lǚ.

Hán Việt : du lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊歷。《南史.卷七五.隱逸傳上.宗少文傳》:「凡所游履, 皆圖之於室。」


Xem tất cả...