VN520


              

游女

Phiên âm : yóu nǚ.

Hán Việt : du nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.出遊的女子。《詩經.周南.漢廣》:「漢有游女, 不可求思。」2.漢水的女神。《文選.曹植.洛神賦》:「從南湘之二妃, 攜漢濱之游女。」


Xem tất cả...