Phiên âm : yóu nǚ.
Hán Việt : du nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.出遊的女子。《詩經.周南.漢廣》:「漢有游女, 不可求思。」2.漢水的女神。《文選.曹植.洛神賦》:「從南湘之二妃, 攜漢濱之游女。」